tiếng Việt | vie-000 |
không đắt |
Universal Networking Language | art-253 | inexpensive(icl>adj,equ>cheap,ant>expensive) |
English | eng-000 | inexpensive |
français | fra-000 | improprement |
français | fra-000 | économique |
русский | rus-000 | копеечный |
русский | rus-000 | недорого |
русский | rus-000 | недорогой |
tiếng Việt | vie-000 | không sát |
tiếng Việt | vie-000 | không thích đáng |
tiếng Việt | vie-000 | rẻ |
tiếng Việt | vie-000 | rẻ mạt |
tiếng Việt | vie-000 | rẻ tiền |