tiếng Việt | vie-000 |
ấu trĩ |
English | eng-000 | childish |
English | eng-000 | infantile |
English | eng-000 | infantine |
italiano | ita-000 | infantile |
русский | rus-000 | инфантильный |
русский | rus-000 | мальчишекий |
русский | rus-000 | младенческий |
русский | rus-000 | ребяческий |
русский | rus-000 | ребячество |
русский | rus-000 | школьнический |
русский | rus-000 | школярство |
tiếng Việt | vie-000 | con nít |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh |
tiếng Việt | vie-000 | học trò |
tiếng Việt | vie-000 | hồn nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | ngây ngô |
tiếng Việt | vie-000 | ngây thơ |
tiếng Việt | vie-000 | nhi tính |
tiếng Việt | vie-000 | non nớt |
tiếng Việt | vie-000 | trẻ con |
tiếng Việt | vie-000 | ỷ lại |
𡨸儒 | vie-001 | 幼稚 |