tiếng Việt | vie-000 |
mê tít |
English | eng-000 | infatuated |
English | eng-000 | spoonily |
français | fra-000 | être passionnément épris |
italiano | ita-000 | infatuare |
italiano | ita-000 | infatuarsi |
русский | rus-000 | вздыхать |
tiếng Việt | vie-000 | mê |
tiếng Việt | vie-000 | mê tít thò lò |
tiếng Việt | vie-000 | mê đắm |