PanLinx
tiếng Việt
vie-000
tính không màu mỡ
English
eng-000
infecundity
English
eng-000
infertility
français
fra-000
infertilité
tiếng Việt
vie-000
sự cằn cỗi
tiếng Việt
vie-000
tính cằn cỗi
PanLex