tiếng Việt | vie-000 |
người cấp dưới |
English | eng-000 | inferior |
English | eng-000 | junior |
English | eng-000 | stood |
English | eng-000 | sub |
English | eng-000 | subaltern |
English | eng-000 | subordinate |
français | fra-000 | inférieur |
italiano | ita-000 | subordinato |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ dưới |
tiếng Việt | vie-000 | người dưới quyền |
tiếng Việt | vie-000 | người phụ việc |
tiếng Việt | vie-000 | người thuộc quyền |