tiếng Việt | vie-000 |
bệnh xá |
English | eng-000 | infirmary |
English | eng-000 | nursing home |
English | eng-000 | policlinic |
français | fra-000 | infirmerie |
italiano | ita-000 | infermeria |
русский | rus-000 | амбулатория |
русский | rus-000 | стационар |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh viện |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh viện ngoại tr |
tiếng Việt | vie-000 | khu nội trú |
tiếng Việt | vie-000 | nhà thương |
tiếng Việt | vie-000 | nơi an dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | phòng chữa ngoại trú |
tiếng Việt | vie-000 | phòng chữa ngoại viện |
tiếng Việt | vie-000 | y xá |
𡨸儒 | vie-001 | 病舍 |