tiếng Việt | vie-000 |
không lay chuyển |
English | eng-000 | inflexible |
English | eng-000 | obdurate |
English | eng-000 | unshaken |
italiano | ita-000 | inflessibile |
русский | rus-000 | кремнистый |
русский | rus-000 | незыблемый |
русский | rus-000 | непреклонный |
русский | rus-000 | неуклонный |
русский | rus-000 | убежденный |
tiếng Việt | vie-000 | bất di bất dịch |
tiếng Việt | vie-000 | bất khuất |
tiếng Việt | vie-000 | bền vững |
tiếng Việt | vie-000 | cương nghị |
tiếng Việt | vie-000 | cương quyết |
tiếng Việt | vie-000 | cứng rắn |
tiếng Việt | vie-000 | gang thép |
tiếng Việt | vie-000 | không bị lung lay |
tiếng Việt | vie-000 | không nao núng |
tiếng Việt | vie-000 | không nhân nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | không thay đổi |
tiếng Việt | vie-000 | kiên cường |
tiếng Việt | vie-000 | kiên nghị |
tiếng Việt | vie-000 | kiên quyết |
tiếng Việt | vie-000 | kiên định |
tiếng Việt | vie-000 | sắt đá |
tiếng Việt | vie-000 | trung kiên |
tiếng Việt | vie-000 | vững chắc |