tiếng Việt | vie-000 |
không nhân nhượng |
Universal Networking Language | art-253 | intransigent(icl>adj,equ>adamant) |
English | eng-000 | inflexible |
English | eng-000 | intransigent |
English | eng-000 | stiff |
English | eng-000 | thoroughgoing |
français | fra-000 | intransigeant |
italiano | ita-000 | inflessibile |
italiano | ita-000 | intransigente |
русский | rus-000 | непримиримый |
русский | rus-000 | неуступчивый |
tiếng Việt | vie-000 | cố chấp |
tiếng Việt | vie-000 | cứng rắn |
tiếng Việt | vie-000 | không biết nhường nhịn |
tiếng Việt | vie-000 | không hòa hoãn |
tiếng Việt | vie-000 | không khoan nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | không lay chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | không nhượng bộ |
tiếng Việt | vie-000 | khăng khăng một mực |
tiếng Việt | vie-000 | kiên quyết |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng tay |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng thừng |
tiếng Việt | vie-000 | triệt để |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | tegar |