| tiếng Việt | vie-000 |
| chỉ điểm | |
| English | eng-000 | inform |
| English | eng-000 | informer |
| English | eng-000 | nark |
| English | eng-000 | omen |
| English | eng-000 | pig |
| English | eng-000 | pinpoint |
| English | eng-000 | snitch |
| English | eng-000 | squeaker |
| English | eng-000 | squeal |
| English | eng-000 | stool-pigeon |
| français | fra-000 | délateur |
| français | fra-000 | indicateur |
| français | fra-000 | mouchard |
| français | fra-000 | rancarder |
| français | fra-000 | renseigner secrètement |
| italiano | ita-000 | informatore |
| русский | rus-000 | сыщик |
| русский | rus-000 | фискалить |
| русский | rus-000 | фискальство |
| русский | rus-000 | шпик |
| русский | rus-000 | шпион |
| tiếng Việt | vie-000 | báo hiệu |
| tiếng Việt | vie-000 | cò mồi |
| tiếng Việt | vie-000 | cảnh sát |
| tiếng Việt | vie-000 | cớm |
| tiếng Việt | vie-000 | hớt |
| tiếng Việt | vie-000 | là điểm |
| tiếng Việt | vie-000 | mách lẻo |
| tiếng Việt | vie-000 | mật báo |
| tiếng Việt | vie-000 | mật thám |
| tiếng Việt | vie-000 | mật vụ |
| tiếng Việt | vie-000 | người mách lẻo |
| tiếng Việt | vie-000 | thám tử |
| tiếng Việt | vie-000 | tố cáo |
| tiếng Việt | vie-000 | điều tra viên |
| 𡨸儒 | vie-001 | 指點 |
