| tiếng Việt | vie-000 |
| nói lại | |
| English | eng-000 | ingeminate |
| English | eng-000 | reiterate |
| English | eng-000 | renew |
| English | eng-000 | report |
| English | eng-000 | retell |
| English | eng-000 | retold |
| français | fra-000 | redire |
| français | fra-000 | reparler |
| français | fra-000 | resservir |
| français | fra-000 | répliquer |
| français | fra-000 | répéter |
| italiano | ita-000 | replicare |
| italiano | ita-000 | ridire |
| italiano | ita-000 | riparlare |
| italiano | ita-000 | ripetuto |
| bokmål | nob-000 | beretning |
| bokmål | nob-000 | berette |
| русский | rus-000 | перепев |
| русский | rus-000 | перепевать |
| tiếng Việt | vie-000 | bàn lại |
| tiếng Việt | vie-000 | kể lại |
| tiếng Việt | vie-000 | làm lại |
| tiếng Việt | vie-000 | lập lại |
| tiếng Việt | vie-000 | lắp lại |
| tiếng Việt | vie-000 | lặp lại |
| tiếng Việt | vie-000 | nhắc lại |
| tiếng Việt | vie-000 | nối lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kể lại |
| tiếng Việt | vie-000 | thuật lại |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếp tục sau |
| tiếng Việt | vie-000 | tóm lại |
| tiếng Việt | vie-000 | tường trình |
| tiếng Việt | vie-000 | đáp lại |
| tiếng Việt | vie-000 | đối đáp lại |
