| English | eng-000 |
| ingenerate | |
| 普通话 | cmn-000 | 内在的 |
| 普通话 | cmn-000 | 天生的 |
| 國語 | cmn-001 | 內在的 |
| English | eng-000 | inborn |
| English | eng-000 | innate |
| ภาษาไทย | tha-000 | ก่อให้เกิด |
| ภาษาไทย | tha-000 | กําเนิด |
| ภาษาไทย | tha-000 | โดยกําเนิด |
| tiếng Việt | vie-000 | không được sinh ra |
| tiếng Việt | vie-000 | tự nhiên mà có |
