tiếng Việt | vie-000 |
có người ở |
English | eng-000 | inhabited |
français | fra-000 | habité |
français | fra-000 | occupé |
français | fra-000 | peuplé |
italiano | ita-000 | abitato |
italiano | ita-000 | popolato |
русский | rus-000 | жилой |
русский | rus-000 | обжитой |
русский | rus-000 | обитаемый |
tiếng Việt | vie-000 | có người |
tiếng Việt | vie-000 | cư ngụ |
tiếng Việt | vie-000 | sinh sống |