tiếng Việt | vie-000 |
thừa hưởng |
English | eng-000 | inherit |
français | fra-000 | hériter |
français | fra-000 | recueillir |
italiano | ita-000 | ereditare |
bokmål | nob-000 | arve |
русский | rus-000 | наследование |
русский | rus-000 | наследовать |
русский | rus-000 | унаследовать |
tiếng Việt | vie-000 | hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | kế thừa |
tiếng Việt | vie-000 | thừa kế |
tiếng Việt | vie-000 | thừa tự |
tiếng Việt | vie-000 | được |