| tiếng Việt | vie-000 |
| đề xướng | |
| English | eng-000 | initiate |
| English | eng-000 | promote |
| English | eng-000 | promotive |
| English | eng-000 | proponent |
| français | fra-000 | prendre l’initiative |
| bokmål | nob-000 | forslag |
| bokmål | nob-000 | framlegg |
| bokmål | nob-000 | fremlegg |
| bokmål | nob-000 | fremme |
| bokmål | nob-000 | initiativ |
| bokmål | nob-000 | lansere |
| русский | rus-000 | инициятивный |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | chủ trì |
| tiếng Việt | vie-000 | chủ động |
| tiếng Việt | vie-000 | giới thiệu |
| tiếng Việt | vie-000 | khởi xướng |
| tiếng Việt | vie-000 | khởi đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | lời đề nghị |
| tiếng Việt | vie-000 | sáng lập |
| tiếng Việt | vie-000 | sự |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khởi xướng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đề nghị |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ xướng |
| tiếng Việt | vie-000 | tiến cử |
| tiếng Việt | vie-000 | tung ra |
| tiếng Việt | vie-000 | xướng xuất |
| tiếng Việt | vie-000 | đề khởi |
| tiếng Việt | vie-000 | đề nghị |
| tiếng Việt | vie-000 | đề xuất |
| 𡨸儒 | vie-001 | 提唱 |
