| tiếng Việt | vie-000 |
| người khởi xướng | |
| English | eng-000 | initiator |
| English | eng-000 | initiatress |
| English | eng-000 | promoter |
| français | fra-000 | initiateur |
| français | fra-000 | inspirateur |
| français | fra-000 | promoteur |
| italiano | ita-000 | promotore |
| русский | rus-000 | виновник |
| русский | rus-000 | запевала |
| русский | rus-000 | застрельщик |
| русский | rus-000 | зачинатель |
| русский | rus-000 | начинатель |
| русский | rus-000 | организатор |
| tiếng Việt | vie-000 | người bắt đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | người chủ động |
| tiếng Việt | vie-000 | người khởi đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | người mở đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | người sáng lập |
| tiếng Việt | vie-000 | người thủ xướng |
| tiếng Việt | vie-000 | người thủ xưởng |
| tiếng Việt | vie-000 | người tổ chức |
| tiếng Việt | vie-000 | người đề xướng |
