PanLinx

tiếng Việtvie-000
dát
U+art-254227DF
U+art-25459B2
U+art-25493B0
普通话cmn-000
國語cmn-001
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003
Hànyǔcmn-003
Englisheng-000inlaid
Englisheng-000inlay
Englisheng-000inset
Englisheng-000laminate
Englisheng-000make thinner
françaisfra-000battu
françaisfra-000mater
françaisfra-000sertir
italianoita-000intarsiare
日本語jpn-000
日本語jpn-000
Nihongojpn-001datsu
Nihongojpn-001itsu
Nihongojpn-001kagi
한국어kor-000
한국어kor-000
Hangungmalkor-001il
Hangungmalkor-001tal
韓國語kor-002
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002dɑt
русскийrus-000вальцевать
русскийrus-000вальцовка
русскийrus-000катать
русскийrus-000пришивать
русскийrus-000прокат
русскийrus-000прокатка
русскийrus-000прокатный
русскийrus-000прокатывать
русскийrus-000расплющивать
tiếng Việtvie-000cán
tiếng Việtvie-000cán bẹp
tiếng Việtvie-000ghép
tiếng Việtvie-000khám
tiếng Việtvie-000khâu ... vào
tiếng Việtvie-000khảm
tiếng Việtvie-000làm dẹt
tiếng Việtvie-000làm tẹt
tiếng Việtvie-000lăn
tiếng Việtvie-000may ... vào
tiếng Việtvie-000nạm
tiếng Việtvie-000nện
tiếng Việtvie-000ép dẹp
tiếng Việtvie-000đàn
tiếng Việtvie-000đàn mỏng
tiếng Việtvie-000đính
tiếng Việtvie-000đơm
tiếng Việtvie-000đập bẹp
tiếng Việtvie-000ấn bẹp
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𢟟
廣東話yue-000
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003daat3
gwong2dung1 wa2yue-003jat6
gwong2dung1 wa2yue-003taan2
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx