tiếng Việt | vie-000 |
trong thâm tâm |
English | eng-000 | deep-down |
English | eng-000 | inly |
English | eng-000 | inmost |
English | eng-000 | inner |
English | eng-000 | innermost |
English | eng-000 | inward |
English | eng-000 | inwardly |
English | eng-000 | inwards |
English | eng-000 | within |
italiano | ita-000 | dentro |
italiano | ita-000 | intimo |
русский | rus-000 | внутренне |
русский | rus-000 | мысленно |
русский | rus-000 | мысленный |
tiếng Việt | vie-000 | sâu kín |
tiếng Việt | vie-000 | sâu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | thầm |
tiếng Việt | vie-000 | thầm kín |
tiếng Việt | vie-000 | trong lòng |
tiếng Việt | vie-000 | trong lưng tâm |
tiếng Việt | vie-000 | trong nội tâm |
tiếng Việt | vie-000 | trong tâm hồn |
tiếng Việt | vie-000 | trong tâm trí |
tiếng Việt | vie-000 | trong tư tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | trong ý nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | trọng tâm can |
tiếng Việt | vie-000 | với thâm tâm |
tiếng Việt | vie-000 | ở tận đáy lòng |