tiếng Việt | vie-000 |
thân cận |
English | eng-000 | close |
English | eng-000 | inner |
English | eng-000 | near |
français | fra-000 | affin |
français | fra-000 | proche |
italiano | ita-000 | affine |
русский | rus-000 | окружать |
русский | rus-000 | приближенный |
tiếng Việt | vie-000 | cận thân |
tiếng Việt | vie-000 | cận thần |
tiếng Việt | vie-000 | giao du |
tiếng Việt | vie-000 | gần gũi |
tiếng Việt | vie-000 | gần gụi |
tiếng Việt | vie-000 | thân nhất |
tiếng Việt | vie-000 | tương tự |
tiếng Việt | vie-000 | đi lại |
𡨸儒 | vie-001 | 親近 |