tiếng Việt | vie-000 |
sự gặt hái |
English | eng-000 | innings |
français | fra-000 | août |
français | fra-000 | dépouille |
italiano | ita-000 | raccoglimento |
italiano | ita-000 | raccolto |
bokmål | nob-000 | høst |
bokmål | nob-000 | opptak |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu hoạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu lượm |
tiếng Việt | vie-000 | vụ thu hoạch |