tiếng Việt | vie-000 |
không bổ |
English | eng-000 | innutritious |
English | eng-000 | lean |
English | eng-000 | leant |
English | eng-000 | low |
English | eng-000 | unnourishing |
tiếng Việt | vie-000 | gầy |
tiếng Việt | vie-000 | không lợi lộc gì |
tiếng Việt | vie-000 | kém ăn |
tiếng Việt | vie-000 | suy nhược |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu chất bổ |
tiếng Việt | vie-000 | yếu |