tiếng Việt | vie-000 |
người điều tra |
English | eng-000 | inquirer |
English | eng-000 | inquisitionist |
English | eng-000 | inquisitor |
English | eng-000 | prospector |
français | fra-000 | enquêteur |
italiano | ita-000 | inquirente |
tiếng Việt | vie-000 | người dò hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | người thăm dò |
tiếng Việt | vie-000 | người thẩm tra |
tiếng Việt | vie-000 | người thẩm vấn |