PanLinx

tiếng Việtvie-000
quan sát
Universal Networking Languageart-253observe(icl>sight>do,equ>detect,agt>volitional_thing,obj>thing)
Englisheng-000examine
Englisheng-000inquiring
Englisheng-000observe
Englisheng-000oversaw
Englisheng-000oversee
Englisheng-000overseen
Englisheng-000see
Englisheng-000seen
Englisheng-000sight
Englisheng-000survey
Englisheng-000view
Englisheng-000watch
françaisfra-000observer
françaisfra-000trouver
italianoita-000indagatore
italianoita-000osservare
bokmålnob-000iaktta
bokmålnob-000observere
bokmålnob-000speide
русскийrus-000гляделка
русскийrus-000наблюдательный
русскийrus-000наблюдать
русскийrus-000наблюдение
русскийrus-000обзор
русскийrus-000обозревать
русскийrus-000обозрение
русскийrus-000осматривать
русскийrus-000понаблюдать
русскийrus-000приглядываться
русскийrus-000присматриваться
русскийrus-000присмотр
русскийrus-000проследить
русскийrus-000смотровой
españolspa-000encontrar
tiếng Việtvie-000bình luận
tiếng Việtvie-000chiêm nghiệm
tiếng Việtvie-000dò hỏi
tiếng Việtvie-000dò xét
tiếng Việtvie-000khám
tiếng Việtvie-000khám nghiệm
tiếng Việtvie-000khám xét
tiếng Việtvie-000khảo cứu
tiếng Việtvie-000kiểm tra
tiếng Việtvie-000nghiên cứu
tiếng Việtvie-000nhìn
tiếng Việtvie-000nhìn chung
tiếng Việtvie-000nhìn kỹ
tiếng Việtvie-000nhìn theo
tiếng Việtvie-000nhìn thấy
tiếng Việtvie-000nhìn xem
tiếng Việtvie-000nhận xét
tiếng Việtvie-000quan trắc
tiếng Việtvie-000theo dõi
tiếng Việtvie-000thám sát
tiếng Việtvie-000thấy
tiếng Việtvie-000thị sát
tiếng Việtvie-000trông thấy
tiếng Việtvie-000trắc nghiệm
tiếng Việtvie-000tìm tòi
tiếng Việtvie-000xem
tiếng Việtvie-000xem kỹ
tiếng Việtvie-000xem xét
tiếng Việtvie-000điểm qua
tiếng Việtvie-000để ý xem
𡨸儒vie-001觀察


PanLex

PanLex-PanLinx