tiếng Việt | vie-000 |
dò hỏi |
English | eng-000 | inquire into |
English | eng-000 | inquiring |
English | eng-000 | pump |
English | eng-000 | seek information |
français | fra-000 | interrogateur |
français | fra-000 | interrogativement |
français | fra-000 | s’enquérir discrètement |
italiano | ita-000 | indagatore |
русский | rus-000 | опрашивать |
русский | rus-000 | опрос |
русский | rus-000 | разведывать |
русский | rus-000 | справка |
tiếng Việt | vie-000 | , про В |
tiếng Việt | vie-000 | dò la |
tiếng Việt | vie-000 | dò xét |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi dò |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi han |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi thăm |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi ý kiến |
tiếng Việt | vie-000 | moi |
tiếng Việt | vie-000 | moi tin tức ở |
tiếng Việt | vie-000 | quan sát |
tiếng Việt | vie-000 | thăm dò dư luận |
tiếng Việt | vie-000 | trưng cầu ý kiến |
tiếng Việt | vie-000 | tìm hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | tìm tòi |