tiếng Việt | vie-000 |
điều điên rồ |
Universal Networking Language | art-253 | insanity(icl>mental_illness>thing,ant>sanity) |
English | eng-000 | insanity |
français | fra-000 | insanité |
русский | rus-000 | невменяемость |
tiếng Việt | vie-000 | sự điên rồ |
tiếng Việt | vie-000 | điều phi lý |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | kegilaan |