tiếng Việt | vie-000 |
trừ sâu |
English | eng-000 | insecticidal |
English | eng-000 | vermicidal |
English | eng-000 | worm |
français | fra-000 | insecticide |
français | fra-000 | écheniller |
italiano | ita-000 | repellente |
русский | rus-000 | дезинсекция |
tiếng Việt | vie-000 | bắt sâu |
tiếng Việt | vie-000 | diệt sâu |
tiếng Việt | vie-000 | giết sâu |