tiếng Việt | vie-000 |
không vững chắc |
English | eng-000 | insecure |
English | eng-000 | insubstantial |
English | eng-000 | unassured |
English | eng-000 | unsubstantial |
italiano | ita-000 | inconsistente |
bokmål | nob-000 | ustø |
русский | rus-000 | некрепкий |
русский | rus-000 | ненадежный |
русский | rus-000 | непрочный |
русский | rus-000 | шаткий |
tiếng Việt | vie-000 | bấp bênh |
tiếng Việt | vie-000 | không bền |
tiếng Việt | vie-000 | không bền vững |
tiếng Việt | vie-000 | không chắc |
tiếng Việt | vie-000 | không chắc chắn |
tiếng Việt | vie-000 | không chặt |
tiếng Việt | vie-000 | không quả quyết |
tiếng Việt | vie-000 | không vững |
tiếng Việt | vie-000 | không vững chãi |
tiếng Việt | vie-000 | không vững vàng |
tiếng Việt | vie-000 | mong manh |
tiếng Việt | vie-000 | yếu đuối |