tiếng Việt | vie-000 |
bất tỉnh |
English | eng-000 | insensible |
English | eng-000 | out |
English | eng-000 | senseless |
English | eng-000 | swoon |
English | eng-000 | unconscious |
français | fra-000 | inanimé |
français | fra-000 | perdre connaissance |
français | fra-000 | rester inanimé |
français | fra-000 | s’évanouir |
français | fra-000 | tomber en syncope |
français | fra-000 | tomber sans connaissance |
italiano | ita-000 | esanime |
italiano | ita-000 | inanimato |
italiano | ita-000 | incosciente |
bokmål | nob-000 | besvime |
bokmål | nob-000 | svime |
русский | rus-000 | беспамятство |
русский | rus-000 | бесчувственный |
русский | rus-000 | замерство |
tiếng Việt | vie-000 | bất tỉnh nhân sự |
tiếng Việt | vie-000 | chết giấc |
tiếng Việt | vie-000 | gục |
tiếng Việt | vie-000 | không có cảm giác |
tiếng Việt | vie-000 | mê |
tiếng Việt | vie-000 | mê man |
tiếng Việt | vie-000 | ngất |
tiếng Việt | vie-000 | ngất xỉu |
tiếng Việt | vie-000 | ngất đi |
tiếng Việt | vie-000 | vô sinh |
tiếng Việt | vie-000 | vô tri |
tiếng Việt | vie-000 | xỉu |
𡨸儒 | vie-001 | 不省 |