PanLinx
tiếng Việt
vie-000
gần bờ
English
eng-000
inshore
русский
rus-000
прибрежный
tiếng Việt
vie-000
bên bờ
tiếng Việt
vie-000
ven hồ
tiếng Việt
vie-000
về phía bờ
tiếng Việt
vie-000
ở bờ
PanLex