tiếng Việt | vie-000 |
luồn vào |
English | eng-000 | insinuative |
English | eng-000 | worm |
français | fra-000 | se faufiler |
italiano | ita-000 | infilarsi |
русский | rus-000 | вкрадываться |
русский | rus-000 | вползать |
русский | rus-000 | втираться |
русский | rus-000 | втискиваться |
русский | rus-000 | залезать |
русский | rus-000 | затесаться |
русский | rus-000 | подлезать |
русский | rus-000 | пролезать |
русский | rus-000 | проникновение |
tiếng Việt | vie-000 | bò qua |
tiếng Việt | vie-000 | bò vào |
tiếng Việt | vie-000 | chen vào |
tiếng Việt | vie-000 | chui qua |
tiếng Việt | vie-000 | chui vào |
tiếng Việt | vie-000 | khéo luồn lọt |
tiếng Việt | vie-000 | lan rộng |
tiếng Việt | vie-000 | lan tràn |
tiếng Việt | vie-000 | len lỏi vào |
tiếng Việt | vie-000 | len vào |
tiếng Việt | vie-000 | luồn qua |
tiếng Việt | vie-000 | lòn qua |
tiếng Việt | vie-000 | lòn vào |
tiếng Việt | vie-000 | lẻn |
tiếng Việt | vie-000 | lẻn vào |
tiếng Việt | vie-000 | lọt vào |
tiếng Việt | vie-000 | lỏn vào |
tiếng Việt | vie-000 | nấp vào |
tiếng Việt | vie-000 | phổ biến |
tiếng Việt | vie-000 | thâm nhập |
tiếng Việt | vie-000 | thấm sâu vào |
tiếng Việt | vie-000 | thấm vào |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm lậu |
tiếng Việt | vie-000 | trườn qua |
tiếng Việt | vie-000 | trườn vào |
tiếng Việt | vie-000 | tìm hiểu sâu |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên vào |
tiếng Việt | vie-000 | xâm nhập |
tiếng Việt | vie-000 | ăn sâu vào |
tiếng Việt | vie-000 | đi sâu vào |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn vào |