tiếng Việt | vie-000 |
vô tâm |
Universal Networking Language | art-253 | carefree(icl>adj) |
English | eng-000 | carefree |
English | eng-000 | insouciant |
English | eng-000 | unthoughtful |
français | fra-000 | insouciant |
français | fra-000 | insoucieux |
français | fra-000 | sans-souci |
italiano | ita-000 | noncurante |
italiano | ita-000 | spensierato |
bokmål | nob-000 | hensynslaus |
bokmål | nob-000 | hensynsløs |
русский | rus-000 | беззаботно |
русский | rus-000 | беззаботность |
русский | rus-000 | беззаботный |
русский | rus-000 | беспечно |
русский | rus-000 | беспечность |
русский | rus-000 | беспечный |
русский | rus-000 | бесшабашный |
tiếng Việt | vie-000 | không bận lòng |
tiếng Việt | vie-000 | không hay nghĩ ngợi |
tiếng Việt | vie-000 | không lo |
tiếng Việt | vie-000 | không lo lắng |
tiếng Việt | vie-000 | không lo nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | không lo âu |
tiếng Việt | vie-000 | không để tâm |
tiếng Việt | vie-000 | nhởn nhơ |
tiếng Việt | vie-000 | vô lo |
tiếng Việt | vie-000 | vô tư |
tiếng Việt | vie-000 | vô tư lự |
tiếng Việt | vie-000 | vô ý |
tiếng Việt | vie-000 | vô ưu |
𡨸儒 | vie-001 | 無心 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | bebas tanpa kerunsingan |