tiếng Việt | vie-000 |
làm hăng hái |
English | eng-000 | inspirit |
English | eng-000 | inspiriting |
English | eng-000 | invigorative |
English | eng-000 | liven |
tiếng Việt | vie-000 | cổ vũ |
tiếng Việt | vie-000 | khuyến khích |
tiếng Việt | vie-000 | kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho cường tráng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho náo nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | làm phấn khởi |
tiếng Việt | vie-000 | làm vui lên |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp sinh lực |