tiếng Việt | vie-000 |
tính không ổn định |
Universal Networking Language | art-253 | instability(icl>disorder>thing,ant>stability) |
Universal Networking Language | art-253 | instability(icl>undependability>thing) |
English | eng-000 | instability |
English | eng-000 | lability |
English | eng-000 | precariousness |
français | fra-000 | inconstance |
français | fra-000 | instabilité |
русский | rus-000 | нестабильность |
русский | rus-000 | неустойчивость |
tiếng Việt | vie-000 | tính hay thay đổi |
tiếng Việt | vie-000 | tính không bền |
tiếng Việt | vie-000 | tính không kiên định |
tiếng Việt | vie-000 | tính không vững |
tiếng Việt | vie-000 | tính tạm thời |