tiếng Việt | vie-000 |
tức thời |
čeština | ces-000 | skutečný čas |
普通话 | cmn-000 | 实时 |
國語 | cmn-001 | 實時 |
Hànyǔ | cmn-003 | shí shi |
Deutsch | deu-000 | Echtzeit |
English | eng-000 | instantaneous |
English | eng-000 | instantaneously |
English | eng-000 | instanter |
English | eng-000 | prompt |
English | eng-000 | real time |
English | eng-000 | realtime |
English | eng-000 | spontaneous |
suomi | fin-000 | tosiaika |
français | fra-000 | immédiat |
français | fra-000 | immédiatement |
français | fra-000 | instantané |
français | fra-000 | temps réel |
Gaeilge | gle-000 | fíor-ama |
italiano | ita-000 | immantinente |
italiano | ita-000 | immediatezza |
italiano | ita-000 | immediato |
italiano | ita-000 | in tempo reale |
italiano | ita-000 | istantaneo |
日本語 | jpn-000 | リアルタイム |
日本語 | jpn-000 | 実時間 |
한국어 | kor-000 | 실시간 |
한국어 | kor-000 | 즉시 응답 |
português | por-000 | em tempo real |
русский | rus-000 | мгновенно |
русский | rus-000 | мгновенный |
русский | rus-000 | реа́льное вре́мя |
русский | rus-000 | реальное время |
español | spa-000 | in tiempo real |
svenska | swe-000 | realtids- |
Türkçe | tur-000 | eş zamanlı |
Türkçe | tur-000 | gerçek zamanlı |
tiếng Việt | vie-000 | chớp nhoáng |
tiếng Việt | vie-000 | lập tức |
tiếng Việt | vie-000 | mau lẹ |
tiếng Việt | vie-000 | ngay |
tiếng Việt | vie-000 | ngay lập tức |
tiếng Việt | vie-000 | ngay tức thì |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh chóng |
tiếng Việt | vie-000 | rất chóng |
tiếng Việt | vie-000 | rất nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | sự lập tức |
tiếng Việt | vie-000 | tức khắc |
tiếng Việt | vie-000 | tức thì |
tiếng Việt | vie-000 | tự phát |
tiếng Việt | vie-000 | được làm ngay |
𡨸儒 | vie-001 | 卽時 |