| tiếng Việt | vie-000 |
| theo bản năng | |
| English | eng-000 | instinctive |
| English | eng-000 | instinctual |
| français | fra-000 | d’instinct |
| français | fra-000 | instinctivement |
| русский | rus-000 | безотчетный |
| русский | rus-000 | подсознательный |
| tiếng Việt | vie-000 | bất giác |
| tiếng Việt | vie-000 | do bản năng |
| tiếng Việt | vie-000 | theo linh tính |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc bản năng |
| tiếng Việt | vie-000 | vô ý thức |
