tiếng Việt | vie-000 |
thể chế |
English | eng-000 | institute |
English | eng-000 | institution |
français | fra-000 | constitution |
français | fra-000 | institution |
français | fra-000 | institutionnel |
français | fra-000 | institutions |
italiano | ita-000 | istituzione |
italiano | ita-000 | ordinamento |
bokmål | nob-000 | system |
русский | rus-000 | регламент |
русский | rus-000 | учреждение |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ |
tiếng Việt | vie-000 | qui chế |
tiếng Việt | vie-000 | qui tắc |
tiếng Việt | vie-000 | quy chế |
tiếng Việt | vie-000 | quy tắc |
tiếng Việt | vie-000 | thiết chế |
tiếng Việt | vie-000 | tổ chức |
𡨸儒 | vie-001 | 體制 |