tiếng Việt | vie-000 |
nhạc khí |
English | eng-000 | instrument |
English | eng-000 | piece |
français | fra-000 | instrument |
français | fra-000 | instrumental |
italiano | ita-000 | strumento |
bokmål | nob-000 | instrument |
русский | rus-000 | инструмент |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc cụ |
tiếng Việt | vie-000 | đàn |
𡨸儒 | vie-001 | 樂器 |