tiếng Việt | vie-000 |
phối dàn nhạc |
English | eng-000 | instrument |
English | eng-000 | orchestrate |
English | eng-000 | score |
français | fra-000 | orchestrer |
italiano | ita-000 | concertare |
русский | rus-000 | инструментовать |
русский | rus-000 | оркестровать |
русский | rus-000 | оркестровка |
tiếng Việt | vie-000 | hợp tấu nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | soạn cho dàn nhạc |