tiếng Việt | vie-000 |
thổi vào |
English | eng-000 | insufflate |
français | fra-000 | donner |
français | fra-000 | insuffler |
русский | rus-000 | задувать |
tiếng Việt | vie-000 | bơm hơi |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu vào |
tiếng Việt | vie-000 | hà hơi |
tiếng Việt | vie-000 | lùa vào |
tiếng Việt | vie-000 | lọt vào |