tiếng Việt | vie-000 |
cách ly |
English | eng-000 | insulate |
English | eng-000 | isolate |
English | eng-000 | isolated |
English | eng-000 | quarantine |
français | fra-000 | isoler |
français | fra-000 | écarter |
italiano | ita-000 | divaricare |
italiano | ita-000 | isolante |
italiano | ita-000 | isolare |
italiano | ita-000 | segregare |
русский | rus-000 | изолированный |
русский | rus-000 | изолировать |
русский | rus-000 | изоляция |
русский | rus-000 | отделять |
русский | rus-000 | рассаживать |
русский | rus-000 | расселять |
tiếng Việt | vie-000 | cách nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | cách âm |
tiếng Việt | vie-000 | cách điện |
tiếng Việt | vie-000 | cô lập |
tiếng Việt | vie-000 | giãn |
tiếng Việt | vie-000 | giữ để kiểm dịch |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn cách |
tiếng Việt | vie-000 | nhốt riêng |
tiếng Việt | vie-000 | tách ra xa |
tiếng Việt | vie-000 | tách riêng ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | tách riêng ra |