tiếng Việt | vie-000 |
chất cách ly |
Universal Networking Language | art-253 | insulator(icl>material>thing,ant>conductor) |
English | eng-000 | insulator |
français | fra-000 | isolant |
italiano | ita-000 | isolante |
русский | rus-000 | изолятор |
tiếng Việt | vie-000 | chất cách nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | cái cách điện |