tiếng Việt | vie-000 |
người nổi dậy |
English | eng-000 | insurgent |
English | eng-000 | insurrectionary |
English | eng-000 | insurrectionist |
français | fra-000 | insurgé |
français | fra-000 | émeutier |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa quân |
tiếng Việt | vie-000 | người khởi nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | người nổi loạn |