tiếng Việt | vie-000 |
tính chính trực |
English | eng-000 | integrity |
English | eng-000 | rectitude |
English | eng-000 | uprightness |
italiano | ita-000 | integrità |
tiếng Việt | vie-000 | thái độ đúng đắn |
tiếng Việt | vie-000 | tính liêm chính |
tiếng Việt | vie-000 | tính liêm khiết |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngay thẳng |