tiếng Việt | vie-000 |
hiểu biết rộng |
English | eng-000 | intellectual |
русский | rus-000 | образованный |
русский | rus-000 | развитой |
русский | rus-000 | ученый |
tiếng Việt | vie-000 | bác học |
tiếng Việt | vie-000 | có học |
tiếng Việt | vie-000 | có học rộng |
tiếng Việt | vie-000 | có học thức |
tiếng Việt | vie-000 | có học vấn |
tiếng Việt | vie-000 | có kiến thức |
tiếng Việt | vie-000 | có trí thức |
tiếng Việt | vie-000 | học rộng |
tiếng Việt | vie-000 | học rộng biết nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | thông thái uyên bác |
tiếng Việt | vie-000 | tài trí |
tiếng Việt | vie-000 | uyên thâm |