tiếng Việt | vie-000 |
ảnh hưởng lẫn nhau |
English | eng-000 | interact |
English | eng-000 | interactional |
English | eng-000 | interactive |
English | eng-000 | interplay |
English | eng-000 | interwork |
русский | rus-000 | взаимодействовать |
tiếng Việt | vie-000 | intə’plei] |
tiếng Việt | vie-000 | tác dụng lẫn nhau |
tiếng Việt | vie-000 | tác động lẫn nhau |
tiếng Việt | vie-000 | tác động qua lại |