tiếng Việt | vie-000 |
can thiệp |
English | eng-000 | intercede |
English | eng-000 | interfere |
English | eng-000 | interpose |
English | eng-000 | intervene |
français | fra-000 | agir |
français | fra-000 | intercéder |
français | fra-000 | intervenir |
français | fra-000 | réclamer |
français | fra-000 | s’immiscer |
français | fra-000 | s’interposer |
italiano | ita-000 | circuire |
italiano | ita-000 | ingerirsi |
italiano | ita-000 | interferire |
italiano | ita-000 | interporre |
italiano | ita-000 | intervenire |
русский | rus-000 | вмешательство |
русский | rus-000 | вмешиваться |
русский | rus-000 | вторжение |
русский | rus-000 | интервенция |
tiếng Việt | vie-000 | can dự |
tiếng Việt | vie-000 | chen vào |
tiếng Việt | vie-000 | dính vào |
tiếng Việt | vie-000 | giúp ai |
tiếng Việt | vie-000 | lừa phỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng tay vào |
tiếng Việt | vie-000 | nói giùm |
tiếng Việt | vie-000 | xen vào |
tiếng Việt | vie-000 | xin giùm |
tiếng Việt | vie-000 | xâm phạm |
𡨸儒 | vie-001 | 干涉 |