tiếng Việt | vie-000 |
sự chặn |
English | eng-000 | interception |
English | eng-000 | suppression |
français | fra-000 | blocage |
français | fra-000 | enrayage |
français | fra-000 | interception |
tiếng Việt | vie-000 | sự chắn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chẹn |
tiếng Việt | vie-000 | sự hãm |
tiếng Việt | vie-000 | sự khóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự nghẽn |
tiếng Việt | vie-000 | sự triệt |