tiếng Việt | vie-000 |
người làm trung gian |
English | eng-000 | intercessor |
English | eng-000 | intermediary |
English | eng-000 | intermediate |
English | eng-000 | intermediator |
English | eng-000 | moderator |
tiếng Việt | vie-000 | người hoà giải |
tiếng Việt | vie-000 | người làm môi giới |