tiếng Việt | vie-000 |
làm cho chú ý |
English | eng-000 | interest |
English | eng-000 | salute |
français | fra-000 | accrocher |
français | fra-000 | occuper |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho quan tâm |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho thích thú |
tiếng Việt | vie-000 | đập ngay vào mắt |
tiếng Việt | vie-000 | đập vào tai |