tiếng Việt | vie-000 |
làm cho thích thú |
English | eng-000 | interest |
English | eng-000 | tickle |
français | fra-000 | divertir |
français | fra-000 | délecter |
français | fra-000 | emballer |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chú ý |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho cười |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khoái chí |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khoái trá |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho quan tâm |
tiếng Việt | vie-000 | làm vui thích |
tiếng Việt | vie-000 | mơn trớn |