tiếng Việt | vie-000 |
làm quan tâm |
Universal Networking Language | art-253 | interesting(icl>adj,ant>uninteresting) |
English | eng-000 | interesting |
français | fra-000 | singulier |
italiano | ita-000 | interessante |
русский | rus-000 | интересный |
tiếng Việt | vie-000 | hay |
tiếng Việt | vie-000 | làm chú ý |
tiếng Việt | vie-000 | thú vị |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | menarik |